Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đời sống độc thân

exp

どくしん - [独身]
Khi còn độc thân tôi thường chi nhiều thời gian và tiền bạc cho mỹ phẩm: 独身だった頃は化粧品に時間もお金もたくさん使ったのよね。
Những phụ nữ khác nhau có lý do khác nhau để chọn sống độc thân: さまざまな女性がいろいろな理由で独身でいることを選択している。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top