Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đỡ đầu

Mục lục

n

こうえん - [後援]
Đỡ đầu cho sự kiện thể thao toàn quốc: 全国的なスポーツイベントの後援
こうえん - [後援する]
Hỗ trợ về việc làm cho những người bị ốm yếu tàn tật do chính phủ đỡ đầu: 政府が後援する身障者への就職支援
さんじょ - [賛助する]
しゅさい - [主催する]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top