- Từ điển Việt - Nhật
Đức tính vị tha
n, exp
がりょう - [雅量] - [NHÃ LƯỢNG]
- Đức tính vị tha cao đẹp: 美しい雅量
- cao thượng, vị tha: ~のある
Xem thêm các từ khác
-
Đức độ của hoàng đế
ていとく - [帝徳] - [ĐẾ ĐỨc] -
Đứng bên nhau san sát
りんりつ - [林立する], các tòa nhà đứng bên nhau san sát: 林立するビル -
Đứng dậy
たつ - [立つ], たちあがる - [立ち上がる], きりつする - [起立する], きりつ - [起立する], おきる - [起きる], おきあがる... -
Đứng im
じっとたつ - [じっと立つ] -
Đứng lên
たちあがる - [立ち上がる], たかめる - [高める], きりつする - [起立する], おきあがる - [起き上がる], きりつ - [起立],... -
Đứng lại
とまる - [止まる], たちどまる - [立ち止まる], luật pháp liên bang cấm đứng ở bậc lên xuống (trên xe buýt): ステップに立ち止まることは連邦法で禁止されています。 -
Đứng ngoài
ぼうかんする - [傍観する], きょくがいにたつ - [局外に立つ] -
Đứng ngồi không yên
きょろきょろ, きょろきょろする, せかせか, はがゆい - [歯痒い], đứng ngồi không yên (bồn chồn, nóng ruột), đi đi... -
Đứng núi này trông núi nọ
となりのしばふはあおい - [となりの芝生は青い] -
Đứng quanh quẩn
たたずむ - [佇む] -
Đứng ra
せきにんをおう - [責任を負う] -
Đứng sau
こうてんてき - [後天的] -
Đứng thẳng
すっくと -
Đứng tim
いきをのむ - [息をのむ], sợ đến đứng tim (không thở được): あまりの恐怖に息をのんだ -
Đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được
みすみす - [見す見す] -
Đứng và hò hét
どなりたてる - [どなり立てる] -
Đứng ở địa điểm
いちする - [位置する] -
Đứt gãy chờm nghịch
スラスト -
Đứt hơi
ちっそく - [窒息], くもんする - [苦悶する], きぜつする - [気絶する] -
Đứt ruột
たいびょうをわずらう - [大病を患う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.