Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đứng lên

Mục lục

v

たちあがる - [立ち上がる]
đứng lên từ sự hoang tàn trong chiến tranh.: 〔国が〕 戦争の廃墟の中から立ち上がる
たかめる - [高める]
きりつする - [起立する]
tự hào đứng lên: 敬意を表して起立する
đứng phắt lên: 一斉に起立する
おきあがる - [起き上がる]
Đứa trẻ đứng lên hòn đá và bị ngã xuống nhưng lại ngay lập tức đứng lên.: その子は石につまずいて転んだが直ぐに起き上がった。
きりつ - [起立]
đứng lên để biểu thị lòng tôn kính: 敬意を表して起立する
đứng lên bỏ phiếu: 起立で表決する
khi đang đứng lên: 起立時に
đứng lên khó khăn (khó đứng lên): 起立困難
đang trong tư thế đứng lên: 起立位で

Xem thêm các từ khác

  • Đứng lại

    とまる - [止まる], たちどまる - [立ち止まる], luật pháp liên bang cấm đứng ở bậc lên xuống (trên xe buýt): ステップに立ち止まることは連邦法で禁止されています。
  • Đứng ngoài

    ぼうかんする - [傍観する], きょくがいにたつ - [局外に立つ]
  • Đứng ngồi không yên

    きょろきょろ, きょろきょろする, せかせか, はがゆい - [歯痒い], đứng ngồi không yên (bồn chồn, nóng ruột), đi đi...
  • Đứng núi này trông núi nọ

    となりのしばふはあおい - [となりの芝生は青い]
  • Đứng quanh quẩn

    たたずむ - [佇む]
  • Đứng ra

    せきにんをおう - [責任を負う]
  • Đứng sau

    こうてんてき - [後天的]
  • Đứng thẳng

    すっくと
  • Đứng tim

    いきをのむ - [息をのむ], sợ đến đứng tim (không thở được): あまりの恐怖に息をのんだ
  • Đứng và hò hét

    どなりたてる - [どなり立てる]
  • Đứng ở địa điểm

    いちする - [位置する]
  • Đứt hơi

    ちっそく - [窒息], くもんする - [苦悶する], きぜつする - [気絶する]
  • Đứt ruột

    たいびょうをわずらう - [大病を患う]
  • Đứt tay

    てがきれる - [手が切れる]
  • Đứt đoạn

    ちゅうだんする - [中断する]
  • Đừng bận tâm

    おかまいなく - [お構いなく] - [cẤu], ごしんぱいなく - [ご心配なく] - [tÂm phỐi], anh dùng cà phê chứ ? không, đừng...
  • Đừng bồn chồn

    くよくよしない, cố gắng đừng lo nghĩ (đừng bồn chồn quá): くよくよしないようにする, đừng lo nghĩ mất ngủ về...
  • Đừng lo cho...

    おかまいなく - [お構いなく] - [cẤu], anh dùng cà phê chứ ? không, đừng lo cho tôi: (コーヒーはいかがですか?)(あらやだ。どうぞお構いなく),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top