Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đứng ngồi không yên

Mục lục

n, exp

きょろきょろ
đứng ngồi không yên (bồn chồn, nóng ruột), đi đi lại lại khắp nơi: あちこちをきょろきょろする
きょろきょろする
せかせか
はがゆい - [歯痒い]
Người đàn ông đó không dám quyết đoán và thật sự nôn nóng: あの人は優柔不断でほんとに歯がゆい.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top