Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đứng tim

v

いきをのむ - [息をのむ]
sợ đến đứng tim (không thở được): あまりの恐怖に息をのんだ

Xem thêm các từ khác

  • Đứng và hò hét

    どなりたてる - [どなり立てる]
  • Đứng ở địa điểm

    いちする - [位置する]
  • Đứt hơi

    ちっそく - [窒息], くもんする - [苦悶する], きぜつする - [気絶する]
  • Đứt ruột

    たいびょうをわずらう - [大病を患う]
  • Đứt tay

    てがきれる - [手が切れる]
  • Đứt đoạn

    ちゅうだんする - [中断する]
  • Đừng bận tâm

    おかまいなく - [お構いなく] - [cẤu], ごしんぱいなく - [ご心配なく] - [tÂm phỐi], anh dùng cà phê chứ ? không, đừng...
  • Đừng bồn chồn

    くよくよしない, cố gắng đừng lo nghĩ (đừng bồn chồn quá): くよくよしないようにする, đừng lo nghĩ mất ngủ về...
  • Đừng lo cho...

    おかまいなく - [お構いなく] - [cẤu], anh dùng cà phê chứ ? không, đừng lo cho tôi: (コーヒーはいかがですか?)(あらやだ。どうぞお構いなく),...
  • Đừng lo lắng

    ごしんぱいなく - [ご心配なく] - [tÂm phỐi], くよくよしない, đừng lo lắng (đừng bận tâm): ご心配なく。/そのことは心配するな。/心配無用。/任せておけ,...
  • Đừng lo nghĩ

    くよくよしない, くよくよしない, cố gắng đừng lo nghĩ: くよくよしないようにする, đừng lo nghĩ mất ngủ về điều...
  • Đừng lo nghĩ đến mất ngủ

    くよくよしない, cố gắng đừng lo nghĩ đến mất ngủ đấy: くよくよしないようにする, đừng lo nghĩ đến mất ngủ...
  • Đừng ngại

    きがる - [気軽], khi nào ghé qua thì đừng ngại (cứ thoải mái) vào nhà tớ uống tách trà nhé: 近くにお越しの際は、是非お茶を飲みに気軽にお立ち寄りください,...
  • Đừng nói

    いわないでください - [言わないでください], いってはならない - [言ってはならない], いってはだめです - [言ってはだめです],...
  • Đừng nóng ruột

    くよくよしない, cố gắng đừng lo nghĩ (đừng nóng ruột quá): くよくよしないようにする
  • Đực cái

    しゆう - [雌雄]
  • Để (mắt)

    とめる - [止める]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top