Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đa giác

n

たかく - [多角]

Xem thêm các từ khác

  • Đa hồi quy

    じょうかいき - [重回帰]
  • Đa ký tự

    ふくすうもじ - [複数文字]
  • Đa kết tinh

    たけっしょう - [多結晶]
  • Đa liều

    複数回投与
  • Đa luồng

    マルチスレッディング
  • Đa lập trình

    たじゅうプログラミング - [多重プログラミン], マルチプログラミング
  • Đa mang

    くるしませる - [苦しませる], おもいふたんをかける - [重い負担をかける]
  • Đa mưu

    ずるい, こうみょうな - [巧妙な]
  • Đa mục đích

    たきのう - [多機能]
  • Đa nghi

    ふしんな - [不審な], かいぎしん - [懐疑心], tính đa nghi thận trọng: 用心深い懐疑心
  • Đa nguyên

    たげんてき - [多元的], hình thành cứ điểm cho việc nghiên cứu nhân văn học đa nguyên trong thời kì toàn cầu hoá.: グローバル化時代の多元的人文学の拠点形成,...
  • Đa ngôn

    くどい - [諄い]
  • Đa người dùng

    マルチユーザ
  • Đa ngữ

    マルチリンガル
  • Đa nhiệm

    たじゅうたすきんぐ - [多重タスキング], ふくすうぎょうむ - [複数業務], マルチタスク, マルテタスキング
  • Đa nhiệm chia sẻ thời gian

    プリエンプティブしきのマルチタスキング - [プリエンプティブ式のマルチタスキング]
  • Đa năng

    マルチパーパス, はんよう - [汎用]
  • Đa nền tảng

    マルチプラットフォーム
  • Đa phúc

    たこう - [多幸]
  • Đa phương tiện

    マルチメディア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top