- Từ điển Việt - Nhật
Đa người dùng
Tin học
マルチユーザ
Xem thêm các từ khác
-
Đa ngữ
マルチリンガル -
Đa nhiệm
たじゅうたすきんぐ - [多重タスキング], ふくすうぎょうむ - [複数業務], マルチタスク, マルテタスキング -
Đa nhiệm chia sẻ thời gian
プリエンプティブしきのマルチタスキング - [プリエンプティブ式のマルチタスキング] -
Đa năng
マルチパーパス, はんよう - [汎用] -
Đa nền tảng
マルチプラットフォーム -
Đa phúc
たこう - [多幸] -
Đa phương tiện
マルチメディア -
Đa phước
たこう - [多幸] -
Đa phần
たぶん - [多分], おおかた - [大方], Đa phần khách là bạn cùng lớp của cô ta.: 客の大方は彼女の級友だった。 -
Đa quốc gia
マルチナショナル -
Đa sầu
かなしい - [悲しい] -
Đa sự
たじ - [他事], おおくのじけん - [多くの事件] -
Đa số
たすう - [多数], かはんすう - [過半数], Đại đa số những người nuôi chó đều công nhận rằng nuôi chó là một kinh nghiệm... -
Đa số tuyệt đối
ぜったいたすう - [絶対多数] -
Đa thê
いっぷたさい - [一夫多妻] -
Đa thần
ざいばつ - [財閥] -
Đa thần giáo
たしんろん - [多神論] -
Đa thần luận
たしん - [多神] -
Đa thức bậc ba
さんじのたこうしき - [三次の多項式] -
Đa truy cập
たげんせつぞく - [多元接続], マルチプルアクセス
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
