Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đa nguyên

adj

たげんてき - [多元的]
Hình thành cứ điểm cho việc nghiên cứu nhân văn học đa nguyên trong thời kì toàn cầu hoá.: グローバル化時代の多元的人文学の拠点形成
Nhà nước dân chủ đa nguyên.: 多元的民主主義国家

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top