Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điếc

n

つんぼ

Xem thêm các từ khác

  • Điếc lác

    つんぼ
  • Điếc tai

    つんぼにする
  • Điếc óc

    みみをガーンをさせる
  • Điếng

    じしつする - [自失する], あぜんとする - [唖然とする]
  • Điếng hồn

    あぜんする - [唖然する]
  • Điếu

    ほん - [本], パイプ
  • Điếu ca

    ちょうか - [弔歌] - [ĐiẾu ca]
  • Điếu thuốc

    たばこ - [煙草]
  • Điếu văn

    ちょうぶん - [弔文] - [ĐiẾu vĂn], ちょうじ - [弔辞], anh ta thay mặt bạn bè đọc điếu văn.: 彼は友人一同を代表して弔辞を読んだ。
  • Điềm

    よかん - [予感], ぜんちょう - [前兆], えんぎ - [縁起], あんせい - [安静], hôm nay là một ngày có điềm lành.: 今日は縁起のいいひだ。,...
  • Điềm báo

    よこく - [予告], まえぶれ - [前触れ], せんく - [先駆], きざし - [兆し] - [triỆu], きざし - [兆] - [triỆu], không biết...
  • Điềm gở

    ぶきみ - [不気味], あくそう - [悪相] - [Ác tƯƠng]
  • Điềm lành

    けいじ - [慶事], きっちょう - [吉兆], điềm lành này đã trở thành sự thực: この慶事に当たり, điềm lành tuyệt vời:...
  • Điềm lành điềm dữ

    きっきょう - [吉凶], bói điềm lành điềm dữ: 吉凶を占う, có cả điềm lành và điềm dữ trong đời: 人生の吉凶を共に受け入れる
  • Điềm trời

    てんけい - [天警] - [thiÊn cẢnh]
  • Điềm tĩnh

    へいおんな - [平穏な], なごむ - [和む], おちつく - [落ち着く], おんけん - [穏健], しずかな - [静かな], しとやか -...
  • Điềm tốt

    けいじ - [慶事], điềm tốt này đã trở thành sự thực: この慶事に当たり
  • Điềm xấu

    わるいよかん - [悪い予感], ジンクス
  • Điềm đạm

    おだやか - [穏やか], おだやか - [穏やか], おんけん - [穏健], người điềm đạm: 穏やかな人, anh ta là người điềm...
  • Điền (vào)

    きにゅうする - [記入する], điền tên ai vào ~: ~に(人)の氏名を記入する, điền những mục cần thiết vào hai, ba...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top