- Từ điển Việt - Nhật
Điều phải chứng minh
Kỹ thuật
しょうめいおわり - [証明終わり]
- Category: 数学
Xem thêm các từ khác
-
Điều phối
はいぞく - [配属する], かんじする - [幹事する], うんえい - [運営する], かんじ - [幹事], điều phối chương trình môi... -
Điều phối bus
バスアービトレーション, バスちょうてい - [バス調停] -
Điều phối kênh
バスアービトレーション, バスちょうてい - [バス調停] -
Điều phối thiết bị ảo
かそうそうちざひょう - [仮想装置座標] -
Điều phối viên
コーディネーター, làm việc với tư cách là điều phối viên văn phòng sử dụng: ~を扱うオフィス・コーディネーターとして働く,... -
Điều quan trọng
おも - [主] -
Điều qui định
なおがき - [なお書] -
Điều răn
かいりつ - [戒律], cai trị người israel bằng những điều răn của đạo người do thái: イスラエルをユダヤ教の戒律によって治める,... -
Điều rắc rối
しんく - [辛苦] -
Điều sai lầm
かしつ - [過失] -
Điều thần diệu
きょうい - [驚異], Điều kỳ diệu (điều thần diệu) của cuộc sống: 人生の驚異, những điều kỳ diệu (điều thần... -
Điều thần kỳ
きょうい - [驚異], Điều thần kỳ của cuộc sống: 人生の驚異, những điều thần kỳ của khoa học tiên tiến: 近代科学の驚異,... -
Điều thứ nhất
だいいちじょう - [第一条] -
Điều tiết
ちょうせいする - [調整する], せいりする - [整理する], ちょうせつ - [調節する], きせいする - [規制する], ちょうせつ... -
Điều tiết giá cả
かかくきせい - [価格規制] - [giÁ cÁch quy chẾ], chống lại sự điều tiết giá cả: 価格規制の裏をかく, hệ thống điều... -
Điều tiết lượng nhập khẩu
ゆにゅうりょうちょうせつ - [輸入量調節], ゆにゅうすうりょうきせい - [輸入数量規制] -
Điều tra
きゅうめい - [究明], ききあわせ - [聞き合せ] - [vĂn hỢp], アンケートちょうさ - [アンケート調査], ささつ - [査察する],... -
Điều tra ban đầu
したしらべ - [下調べ] -
Điều tra bằng phiếu
アンケートちょうさ - [アンケート調査], ở trường đại học của tôi, bạn phải điền vào một bản điều tra về những... -
Điều tra cá nhân
たんどくちょうさ - [単独調査], もなでぃっくちょうさ - [モナディック調査], category : マーケティング, category : マーケティング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.