Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điểm

Mục lục

n

ポイント
ひょうてん - [評点]
てんすう - [点数]
てんけん - [点検]
てん - [点]
điểm tốt: よい点
điểm xấu: わるい点
ちょぼ
ちてん - [地点]
かしょ - [箇所]
điểm gây tranh cãi: 問題になる箇所
おてん - [汚点]

Tin học

スポット
ちてん - [地点]
てん - [点]
ポイント

Xem thêm các từ khác

  • Điểm báo

    しんぶんきじのようてん - [新聞記事の要点], スクラップする
  • Điểm tốt

    てんがよい - [点が良い] - [ĐiỂm lƯƠng], vẫn có vài điểm tốt hơn người: (人)よりも少々点が良い
  • Điểm đầu

    さき - [先] - [tiÊn]
  • Điểu

    とり - [鳥]
  • Điốt

    ダイオード
  • Điện

    クレージー, エレクトリック, ごてん - [御殿], でんき - [電気], エレクトリシチー, でんき - [電気], công ty điện -...
  • Điện cơ

    でんき - [電機] - [ĐiỆn cƠ], Đối với nhiều nhà sản xuất điện cơ và máy ảnh, việc kinh doanh máy ảnh kỹ thuật số...
  • Điện tích

    ちくでん - [蓄電]
  • Điện tử

    でんし - [電子], エレクトロニックス, エレクトロン, でんし - [電子], phát triển nhanh chóng của điện tử và công nghệ...
  • Điệu

    おんちょう - [音調], おんてい - [音程], せいちょう - [声調], ちょうし - [調子], ほうほう - [方法], ようし - [容姿],...
  • Đoán

    みとおす - [見通す], だんていする - [断定する], すいりょう - [推量する], すいそくする - [推測する], けつだんする...
  • Đoạn

    くかん - [区間], セグメント, đoạn ở dưới (ví dụ như của xung lực): 立下り区間 (パルスなどの),
  • Đoạn kết

    おおづめ - [大詰] - [ĐẠi cẬt], chuẩn bị đến hồi kết (đoạn kết): 大詰めに近づく, đoạn kết của câu chuyện: 物語の大詰め,...
  • Đoản trường

    ちょうたん - [長短]
  • Đuối

    がんぎえい, おぼれる - [溺れる]
  • Đuổi

    ついほう - [追放する], ついずいする - [追随する], おう - [追う], hoàng đế godaigo bị đuổi ra khỏi đảo oki.: 後醍醐天皇は隠崎に追放された。
  • Đà

    だせい - [惰性], quay ngược lại đà theo hướng đi xuống.: 下向きの惰性を逆転させる
  • Đài

    レシーバー, ぶたい - [舞台], とう - [塔], だん - [壇], カセット, ステーション
  • Đàm

    だんする - [談する]
  • Đàn

    えんだん - [演壇], かんてい - [艦艇], きょうだん - [教壇], ぐん - [群], げんがくき - [弦楽器], だんそうする - [弾奏する],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top