Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điểm phân nhánh

exp

ぶんきてん - [分岐点]

Xem thêm các từ khác

  • Điểm quan sát và điều khiển

    せいぎょかんそくてん - [制御観測点]
  • Điểm quan trọng

    じゅうてん - [重点]
  • Điểm quyết định

    ディシジョンポイント
  • Điểm riêng

    とくいてん - [特異点] - [ĐẶc dỊ ĐiỂm], đặc tính riêng của sự vô hướng của hàm đa thức: スカラー多項式曲率特異点
  • Điểm rẽ nhánh

    ぶんきてん - [分岐点]
  • Điểm sôi

    ふっとうてん - [沸騰点], ふってん - [沸点], Điểm sôi của nước sôi.: 水の沸騰点, nước đạt điểm sôi ở mức 100...
  • Điểm sản xuất

    ぴーおーぴー - [POP]
  • Điểm sửa đổi

    かいせいてん - [改正点]
  • Điểm số

    ポイント, とくてん - [得点], てんすう - [点数], điểm thi: 試験の得点, hệ thống điểm số: 点数制
  • Điểm tham chiếu (PRP)

    とうえいきじゅんてん - [投影基準点]
  • Điểm thiết yếu

    かなめ - [要], điểm thiết yếu của tính ổn định chiến lược: 戦略的安定性の要
  • Điểm thiếu

    けってん - [欠点], điểm thiếu sót chung: ありふれた欠点, điểm thiếu (điểm chưa đủ) trong khái niệm: 概念上の欠点
  • Điểm thoát

    おくりてん - [送り点], でぐちてん - [出口点]
  • Điểm thoát ra

    じおくりてん - [字送り点]
  • Điểm thấp nhất

    てんてい - [天底] - [thiÊn ĐỂ], góc thấp nhất: 天底角, góc thấp nhất của ảnh: 写真天底
  • Điểm thống nhất

    がてん - [合点] - [hỢp ĐiỂm], câu chuyện của anh ta mở đầu thì chẳng khớp gì nhưng sau đó lại thống nhất.: 彼の話は始めつじつまが合わないように思えたが,...
  • Điểm tiêu chuẩn

    きじゅんてん - [基準点]
  • Điểm tranh cãi

    そうてん - [争点], vấn đề tranh cãi chủ yếu trong chương trình nghị sự.: 政策についての有力な争点, tranh chấp lãnh...
  • Điểm trung hòa

    ニュートラル, ニュートラルポイント
  • Điểm trung tâm

    センタノード
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top