Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điểm wonfram

Kỹ thuật

タングステンポイント

Xem thêm các từ khác

  • Điểm xa nhất về phía nam

    なんたん - [南端] - [nam Đoan], nửa phía Đông của điểm xa nhất về phía nam đảo manhattan thành phố newyork- mỹ: 米国ニューヨーク市マンハッタン島南端の東半分
  • Điểm xuất phát

    きてん - [起点], しゅっぱつてん - [出発点], điểm xuất phát cho cái gì ở đâu: ...における~の起点, điểm xuất phát...
  • Điểm xuất xứ hàng

    げんさんちてん - [原産地点]
  • Điểm yếu

    よわみ - [弱み], ふとくい - [不得意], なんてん - [難点], デメリット, たんしょ - [短所], じゃくてん - [弱点], きゅうしょ...
  • Điểm đau

    つうてん - [痛点] - [thỐng ĐiỂm], điểm đau: 発痛点
  • Điểm đi đến thống nhất

    がてん - [合点] - [hỢp ĐiỂm], câu chuyện của anh ta mở đầu thì chẳng khớp gì nhưng sau đó lại thống nhất.: 彼の話は始めつじつまが合わないように思えたが,...
  • Điểm điều khiển

    コントロールポイント, せいぎょてん - [制御点]
  • Điểm điều khiển vào-ra

    にゅうしゅつりょくかんりきじゅつこう - [入出力管理記述項]
  • Điểm đánh lửa

    イグニションポイント
  • Điểm đóng băng

    ひょうてん - [氷点], nhiệt độ giảm xuống dưới điểm đóng băng vài độ: 氷点下数度に冷やされる, tụt xuống dưới...
  • Điểm đôi

    デュアルポイント
  • Điểm đông cứng

    ぎょうこてん - [凝固点]
  • Điểm đông đặc

    ぎょうこてん - [凝固点]
  • Điểm đặt hàng

    はっちゅうてん - [発注点], explanation : 在庫切れをおこさないようにするため、あらかじめ設定しておいた在庫水準を発注点という。在庫数が減少して発注点に達した時に発注する。
  • Điểm đến

    たびさき - [旅先], あて - [当て]
  • Điểm đứt gãy

    はだんてん - [破断点]
  • Điểm đỗ

    きゅうだいてん - [及第点], Đạt được điểm đỗ: 及第点をとる, chỉ dưới điểm chuẩn (điểm đỗ) một chút: 及第点をほんの少し下回って
  • Điểm đỗ xe buýt

    バスてい - [バス停]
  • Điểm định vị

    いちぎめてん - [位置決め点]
  • Điểm ưu

    こうしゅ - [甲種]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top