Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điện Kremlin (Nga)

n

クレムリン
cung điện lớn Kremlin: クレムリン大宮殿
quảng trường đỏ và cung điện Kremlin ở Mat-xi-cơ-va: モスクワのクレムリンと赤の広場

Xem thêm các từ khác

  • Điện báo

    はつでん - [発電], でんぽう - [電報], テレグラフ, sản xuất điện từ các nhiên liệu bỏ đi.: ごみ固形燃料発電
  • Điện báo tin tức gửi từ nước ngoài

    がいでん - [外電], theo như điện báo gửi về từ nước ngoài thì vừa có một cơn động đất lớn xảy ra ở mexico.: 今入った外電によりますと,メキシコで大きな地震が発生したもようです。,...
  • Điện báo truyền ảnh

    しゃしんでんそう - [写真電送]
  • Điện báo viễn thông

    テレックス
  • Điện chia buồn

    ちょうでん - [弔電]
  • Điện chào giá

    でんしんによるもうしこむ - [電信による申し込む], でんしんによるもうしこみ - [電信による申込], でんぽうによるおふぁー...
  • Điện cực

    でんきょく - [電極] - [ĐiỆn cỰc], エレクトロード, でんきょく - [電極], Điện cực được lắp vào ~: ~に取り付けられた電極,...
  • Điện cực trung tâm

    セントラルエレクトロード
  • Điện cực âm hoặc dương

    いおんせんたくせいでんきょく - [イオン選択性電極]
  • Điện dung

    でんきようりょう - [電気容量] - [ĐiỆn khÍ dung lƯỢng], カパシティ, キャパシタンス, キャパシチー, せいでんようりょう...
  • Điện dung (của tụ điện)

    キャパシタンス
  • Điện dẫn

    コンダクタンス
  • Điện giải

    でんかい - [電解]
  • Điện giật

    かんでんする - [感電する], chết vì bị điện giật: 感電して死ぬ, cấp cứu người bị điện giật: 感電した人への応急処置,...
  • Điện hóa học

    でんきかがく - [電気化学] - [ĐiỆn khÍ hÓa hỌc], kính hiển vi điện hóa học phân hình.: 走査型電気化学顕微鏡, đường...
  • Điện hạ

    でんか - [殿下], gọi vua là "Điện hạ" thì thích hợp nhất: 王は「殿下」と呼ぶことが最も適切だ, thái tử điện hạ:...
  • Điện học

    でんきかがく - [電気科学]
  • Điện hỏa tốc

    そくたつびん - [速達便], xin quý khách chú ý là quý khách sẽ không nhận được mã số hàng hóa trong trường hợp quý khách...
  • Điện kháng

    リアクタンス
  • Điện khí

    でんき - [電気]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top