Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Điện giật

v

かんでんする - [感電する]
chết vì bị điện giật: 感電して死ぬ
cấp cứu người bị điện giật: 感電した人への応急処置
để người, động vật bị điện giật: 感電させる〔人や動物を〕
điện giật chết người: 感電死する
dụng cụ chống điện giật: 感電防止器

Xem thêm các từ khác

  • Điện hóa học

    でんきかがく - [電気化学] - [ĐiỆn khÍ hÓa hỌc], kính hiển vi điện hóa học phân hình.: 走査型電気化学顕微鏡, đường...
  • Điện hạ

    でんか - [殿下], gọi vua là "Điện hạ" thì thích hợp nhất: 王は「殿下」と呼ぶことが最も適切だ, thái tử điện hạ:...
  • Điện học

    でんきかがく - [電気科学]
  • Điện hỏa tốc

    そくたつびん - [速達便], xin quý khách chú ý là quý khách sẽ không nhận được mã số hàng hóa trong trường hợp quý khách...
  • Điện kháng

    リアクタンス
  • Điện khí

    でんき - [電気]
  • Điện khí hóa

    でんきか - [電気化]
  • Điện khí học

    でんきがく - [電気学]
  • Điện kế

    ガルバノメータ
  • Điện lưu

    でんりゅう - [電流], đường cong dòng điện/điện thế: 電流・電位曲線, dòng quang điện: オーロラジェット電流
  • Điện lượng

    でんきりょう - [電気量] - [ĐiỆn khÍ lƯỢng], キャパシチー
  • Điện lượng của một bình trong hai mươi giờ

    トエンチーアワーレーチング, トェンチーアワーレート
  • Điện lực

    でんりょく - [電力], hãy báo cho công ty cung cấp điện-nước-ga trước khi bạn định đào cái sân lên: 電力・水道・ガスの公営会社に報告しないで庭を掘り起こしてはいけない
  • Điện ma sát

    まさつでんき - [摩擦電気]
  • Điện môi

    ダイエレクトリック
  • Điện mật

    あんごうでんぽう - [暗号電報]
  • Điện mừng

    しゅくでん - [祝電]
  • Điện một chiều

    ちょくりゅう - [直流]
  • Điện nhiệt

    でんねつ - [電熱]
  • Điện nhiệt học

    でんねつがく - [電熱学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top