Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đi lạc hướng

exp

すれちがう - [擦れ違う]
câu chuyện lạc hướng: 話が擦れ違う

Xem thêm các từ khác

  • Đi lạc đường

    ぐれる, thanh niên lầm đường lạc lối: ぐれた若者,
  • Đi lại

    いきき - [行き来] - [hÀnh lai], いきき - [行き来する], かよう - [通う], つうこう - [通行する], トラフィック, chúng tôi...
  • Đi lại cáp

    ケーブルのさいこうじ - [ケーブルの再工事]
  • Đi lại ngày càng khó khăn

    りついそうこうによってあっかする - [立位歩行によって悪化する]
  • Đi lững thững

    あてもなくあちこちあるく - [あてもなくあちこち歩く]
  • Đi lệch hướng

    スワーブ
  • Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động

    ぬきあしで - [抜き足で] - [bẠt tÚc], ぬきあしさしあしで - [抜き足差し足で] - [bẠt tÚc sai tÚc], Đi vào phòng ngủ bằng...
  • Đi một lát

    ちょっといく - [ちょっと行く]
  • Đi một mình

    ひとりでいく - [一人で行く], ひとりあるき - [ひとり歩き]
  • Đi ngang qua

    とおる - [通る], とおりすぎる - [通り過ぎる], cô ấy đi ngang qua tôi mà không nói một lời.: 彼女は私に一言も言わずに通り過ぎて行った。
  • Đi ngang qua (một con phố)

    きる - [切る], chạy nhanh qua~: ~から逃げ切る
  • Đi ngay

    すぐいく - [すぐ行く]
  • Đi nghỉ

    きゅうけいする - [休憩する], きゅうかにいく - [休暇に行く]
  • Đi ngoài

    うんこ, nếu một ngày mà đi đại ngoài được một lần (vì đó là biểu hiện của một cơ thể khỏe mạnh) thì chẳng cần...
  • Đi ngoại tình

    うわきする - [浮気する]
  • Đi ngược chiều

    いっぽうつうこうをぎゃくそうする - [一方通行を逆走する], xe ô tô đi ngược chiều trên đường một chiều: 一方通行の路上を(車が)逆走する,...
  • Đi ngược dòng

    さかのぼる - [遡る]
  • Đi ngược đi xuôi

    うおうさおう - [右往左往], hành khách cứ đi ngược đi xuôi trên boong tàu.: 船客は甲板を右往左往した。
  • Đi ngắm

    かり - [狩り]
  • Đi ngủ

    おねんね, đến giờ đi ngủ rồi đấy!: おねんねの時間ですかあ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top