Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đi ngủ

v

おねんね
đến giờ đi ngủ rồi đấy!: おねんねの時間ですかあ

Xem thêm các từ khác

  • Đi ngủ sớm

    はやね - [早寝する]
  • Đi ngựa

    うまにのる - [馬に乗る], きば - [騎馬], những chiến binh cưỡi ngựa này đã dùng kiếm để giết chết kẻ thù của mình:...
  • Đi phố

    まちをいく - [町を行く]
  • Đi qua

    わたる - [渡る], とおる - [通る], とおりすぎる - [通り過ぎる], つうか - [通過する], きる - [切る], つうかする - [通過する],...
  • Đi qua cổng

    かんもん - [関門]
  • Đi quanh

    めぐる - [巡る], まわる - [回る] - [hỒi], ... đi cùng ... vòng quanh trái đất: この先ずっと(人)とともに世界中を巡る
  • Đi ra

    でる - [出る]
  • Đi ra khỏi

    でる - [出る], でかける - [出掛ける]
  • Đi ra ngoài

    がいしゅつ - [外出] - [ngoẠi xuẤt], がいしゅつ - [外出する], đi ra ngoài điều trị: 治療外出, đi ra ngoài trong thời...
  • Đi ra nước ngoài

    がいゆう - [外遊] - [ngoẠi du], việc chuẩn bị cho chuyến đi công tác ra nước ngoài được làm một cách đơn giản: (人)の公務による外遊の準備を容易にする,...
  • Đi rong ruổi khắp nam bắc

    なんせんほくば - [南船北馬] - [nam thuyỀn bẮc mÃ]
  • Đi rón rén

    はいまわる - [はい回る]
  • Đi sau

    あとにいく - [後に行く]
  • Đi suốt

    ちょっこう - [直行] - [trỰc hÀnh], anh ra khỏi nhà trung tâm ga grand là đi một lèo đến commons: グランド・セントラル駅から出て、ええと、コモンズまで直行します。
  • Đi sâu vào cuộc thảo luận

    はなしこむ - [話込む], はなしこむ - [話し込む]
  • Đi sớm hơn lịch trình

    くりあげる - [繰り上げる]
  • Đi tha thẩn

    うろうろとあるく - [うろうろと歩く], trong lúc chờ vợ mua hàng, tôi đi tha thẩn trong siêu thị: 妻が買い物をしたときスーパー中~と歩いた。
  • Đi theo

    ずいこうする - [随行する], たずさえる - [携える], ついずい - [追随する], つたう - [伝う], đi theo xu hướng toàn cầu...
  • Đi theo chiều hướng tốt

    こうてん - [好転], こうてん - [好転する], kinh doanh đang đi theo chiều hướng tốt: ビジネスの好転, tình hình kinh tế...
  • Đi thi

    しけんをうける - [試験を受ける], しけんにいく - [試験に行く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top