Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đi sâu

v

つっこむ - [突っ込む]
đi sâu phân tích: 突っ込んで分析する
đi sâu điều tra: 突っ込んで調べる

Xem thêm các từ khác

  • Đi tầu

    ふねにのる - [船に乗る], ふねでいく - [船で行く]
  • Đi vắng

    るすする - [留守する]
  • Đi vội

    きゅうこう - [急行する]
  • Điền

    た - [田]
  • Điều

    はっする - [発する]
  • Điều độ

    ひかえめ - [控え目], てきど - [適度], ちょうど - [調度], ちゅうよう - [中庸], げんど - [限度], おんけん - [穏健], ひかえる...
  • Điểm

    ポイント, ひょうてん - [評点], てんすう - [点数], てんけん - [点検], てん - [点], ちょぼ, ちてん - [地点], かしょ...
  • Điểm báo

    しんぶんきじのようてん - [新聞記事の要点], スクラップする
  • Điểm tốt

    てんがよい - [点が良い] - [ĐiỂm lƯƠng], vẫn có vài điểm tốt hơn người: (人)よりも少々点が良い
  • Điểm đầu

    さき - [先] - [tiÊn]
  • Điểu

    とり - [鳥]
  • Điốt

    ダイオード
  • Điện

    クレージー, エレクトリック, ごてん - [御殿], でんき - [電気], エレクトリシチー, でんき - [電気], công ty điện -...
  • Điện cơ

    でんき - [電機] - [ĐiỆn cƠ], Đối với nhiều nhà sản xuất điện cơ và máy ảnh, việc kinh doanh máy ảnh kỹ thuật số...
  • Điện tích

    ちくでん - [蓄電]
  • Điện tử

    でんし - [電子], エレクトロニックス, エレクトロン, でんし - [電子], phát triển nhanh chóng của điện tử và công nghệ...
  • Điệu

    おんちょう - [音調], おんてい - [音程], せいちょう - [声調], ちょうし - [調子], ほうほう - [方法], ようし - [容姿],...
  • Đoán

    みとおす - [見通す], だんていする - [断定する], すいりょう - [推量する], すいそくする - [推測する], けつだんする...
  • Đoạn

    くかん - [区間], セグメント, đoạn ở dưới (ví dụ như của xung lực): 立下り区間 (パルスなどの),
  • Đoạn kết

    おおづめ - [大詰] - [ĐẠi cẬt], chuẩn bị đến hồi kết (đoạn kết): 大詰めに近づく, đoạn kết của câu chuyện: 物語の大詰め,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top