Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đinh tai

Mục lục

adj

みみががーんとなる - [耳がガーンとなる]
きんきん
かんだかい - [甲高い]
dù ở trong đám đông bạn vẫn có thể nghe thấy tiếng rít đinh tai nhức óc của cô ấy: 人込みの喧騒の中でさえも、彼女の甲高い声は聞こえるだろう
hát với giọng the thé (đinh tai, nhức óc): 甲高い声で歌を歌う

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top