Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đoàn diễu hành

n

オンパレード
tổ chức một đoàn diễu hành hoành tráng để chúc mừng các nhà du hành vũ trụ đã hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc: 成功を収めた宇宙飛行士のために盛大なパレードが開かれた
Đi bộ ngay sau đoàn diễu hành: パレードの後ろに付いて歩く

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top