Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đoàn ngoại giao

n

がいこうだん - [外交団] - [NGOẠI GIAO ĐOÀN]
trưởng đoàn ngoại giao: 外交団長
đoàn ngoại giao tại Nhật bản.: 在日外交団

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top