- Từ điển Việt - Nhật
Đoàn ngoại giao
n
がいこうだん - [外交団] - [NGOẠI GIAO ĐOÀN]
- trưởng đoàn ngoại giao: 外交団長
- đoàn ngoại giao tại Nhật bản.: 在日外交団
Xem thêm các từ khác
-
Đoàn người
ぎょうれつ - [行列] -
Đoàn người biểu tình
デモたい - [デモ隊] -
Đoàn người đưa ma
そうれつ - [葬列], các đồng nghiệp trong công ty có mặt trong đoàn người đưa ma đồng chí ~ vào thứ bảy.: 会社の同僚らは土曜日の_さんの葬列に参加した,... -
Đoàn nhạc
かんげんがくだん - [管弦楽団] -
Đoàn quay phim
さつえいたい - [撮影隊] - [toÁt Ảnh ĐỘi] -
Đoàn quân
ぐんだん - [軍団] -
Đoàn thanh niên
せいねんだん - [青年団] -
Đoàn thiếu niên
しょうねんだん - [少年団] -
Đoàn thám hiểm
たんけんたい - [探検隊], đoàn thám hiểm nam cực: 南極探検隊 -
Đoàn thương nhân
キャラバン, một đoàn thương nhân gồm cả người và động vật băng qua sa mạc: 人間と動物のキャラバンの一隊が、砂漠を横断した,... -
Đoàn thủy thủ
のりくみ - [乗組] - [thỪa tỔ] -
Đoàn thể
だんたい - [団体], công ty dầu lửa m tiến hành bảo hiểm tập thể cho toàn bộ cán bộ công nhân viên với công ty bảo hiểm... -
Đoàn trưởng
だんちょう - [団長] -
Đoàn tàu
れっしゃ - [列車], フリート -
Đoàn tàu hộ tống
コンボイ -
Đoàn viên
だんいん - [団員] -
Đoàn xe
かんてい - [艦艇], đoàn xe quân dụng: 軍用艦艇 -
Đoàn xe hộ tống
コンボイ -
Đoàn xiếc
さーかすだん - [サーカス団]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.