Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đoàn thương nhân

n

キャラバン
Một đoàn thương nhân gồm cả người và động vật băng qua sa mạc: 人間と動物のキャラバンの一隊が、砂漠を横断した
Đoàn thương nhân từ từ vượt qua các dãy núi: キャラバンは山々を横切ってゆっくり旅していった
Dẫn đầu đoàn thương nhân trên sa mạc. : キャラバンを先導する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top