Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đoạn điệp khúc

n

おりかえし - [折り返し]

Xem thêm các từ khác

  • Đoạn đuôi

    リア, リヤ
  • Đoạn đầu trang

    せつのみだし - [節の見出し]
  • Đoạn đối thoại

    ダイアログ
  • Đoạt

    うばう - [奪う]
  • Đoạt lấy

    ぬく - [抜く]
  • Đoạt được

    のっとる - [乗っ取る]
  • Đoạt được chức vô địch

    ゆうしょうする - [優勝する]
  • Đoản ca

    たんか - [短歌]
  • Đoản khúc

    しょうきょく - [小曲]
  • Đoản kiếm

    たんけん - [短剣]
  • Đoản kỳ

    たんき - [短期]
  • Đoản mạch

    たんらく - [短絡], たんらくする - [短絡する]
  • Đoản mệnh

    たんめい - [短命], người ngày xưa thường đoản mệnh.: 昔の人は短命だ。
  • Đoản số

    たんめい - [短命]
  • Đoản đao

    たんとう - [短刀], khi mọi thứ đã kết thúc và biến mất, thì chiếc đoản đao đẹp còn giá trị gì nữa nhỉ?: すべてが終わりすべてを失ってしまった後では、立派な短刀に何の価値があろうか。,...
  • Đu

    ぶらんこ
  • Đu ngựa gỗ

    かいてんもくば - [回転木馬] - [hỒi chuyỂn mỘc mÃ], bọn trẻ nài nỉ bố mẹ cho cưỡi đu quay ngựa gỗ: 子どもは回転木馬に乗りたいと母親にせがんだ
  • Đu quay ngựa gỗ

    かいてんもくば - [回転木馬] - [hỒi chuyỂn mỘc mÃ], bọn trẻ nài nỉ bố mẹ cho cưỡi đu quay ngựa gỗ: 子どもは回転木馬に乗りたいと母親にせがんだ
  • Đu đưa

    ゆれる - [揺れる], ゆるがす - [揺るがす], ゆる - [揺る] - [dao], ゆらぐ - [揺らぐ], ゆする - [揺する], ゆすぶる - [揺すぶる],...
  • Đu đủ

    パパイヤ, パパイア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top