Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đoạn dốc

n

くだりざか - [下り坂]
đoạn dốc thoai thoải: 緩い下り坂
đoạn dốc cao: 突然の下り坂
có một đoạn dốc hiểm trở trên con đường này: この道路には急な下り坂がある

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top