Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đo kích thước

Kỹ thuật

ディメンション

Xem thêm các từ khác

  • Đo lường

    どりょうこう - [度量衡], そくりょう - [測量する], そくてい - [測定する], けいそくち - [計測]
  • Đo mức dầu

    オイルメジャーズ
  • Đo nhiệt lượng

    ねつりょうそくてい - [熱量測定<法>], category : 物理学
  • Đo thân nhiệt

    たいおんをはかる - [体温を測る], dùng cái cặp nhiệt để đo thân nhiệt người bệnh.: 体温計を使って病人の体温を測る。
  • Đo thông tin

    じょうほうのそくど - [情報の測度]
  • Đo thị lực

    しりょくをはかる - [視力を測る], Đơn vị dùng để đo thị lực của việt nam và nhật bản khác nhau.: ベトナムと日本で使われている視力の単位は違う。
  • Đo đạc

    かんそく - [観測], かんそくする - [観測する], はかる - [測る], そくてい - [測定], けいそくち - [計測], quan sát quang...
  • Đo đạc từ xa

    えんかくそくてい - [遠隔測定]
  • Đo đạc đất đai

    けんち - [検地] - [kiỂm ĐỊa], người đo đạc đất đai: (検地)測量士
  • Đoan chính (đoan chánh)

    しんせい - [真正], しんじつ - [真実], しょうじき - [正直]
  • Đoan nghiêm

    げんかくな - [厳格な]
  • Đoan trang

    やさしい - [優しい], たんれい - [端麗], おすまし - [お澄まし], cô gái đoan trang: お澄ましな女の子
  • Đoan trinh

    ていせつ - [貞節]
  • Đom đóm

    ほたる, ほたる - [蛍]
  • Đong

    はかりわける - [測り分ける], そくりょうする - [測量する], くむ - [汲む], くみとる - [汲み取る]
  • Đong đưa

    ぶらぶら
  • Đono

    ドナー
  • Đoàn

    トレーン
  • Đoàn ca nhạc

    アンサンブル, trang phục của đoàn ca nhạc: アンサンブルの衣服
  • Đoàn công tác

    ミッション
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top