Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đuôi xe

Kỹ thuật

ダックテール
Category: 自動車
Explanation: クルマを真横から見た時、まるでアヒルのしっぽのように、トランク後端がちょっと持ち上がるような形をしたスタイルのこと。

Xem thêm các từ khác

  • Đuốc

    トーチ, たいまつ, たいまつ, たいまつ - [松明] - [tÙng minh], きょか - [炬火] - [* hỎa], diễu hành đuốc: たいまつ行列,...
  • Đuốc axetylen

    アセチレンランプ
  • Đuối sức

    ちからのたりない - [力の足りない]
  • Đuổi bắt

    ついせきする - [追跡する]
  • Đuổi bắt bằng xe ôtô

    カーチェイス, bộ phim có một cảnh đuổi bắt bằng xe ô tô không cần thiết: 不必要なカー・チェイス・シーンを含む映画,...
  • Đuổi cổ

    くびになる - [首になる], おいだす - [追い出す]
  • Đuổi khỏi

    のける - [退ける], どける - [退ける], nữ hoàng elizabeth 1 đuổi nữ tì ra ngoài và gặp riêng vị Đại sứ đó trong phòng...
  • Đuổi kịp

    ひってき - [匹敵する], ぬく - [抜く], においつける - [追いつける], おいつく - [追い付く], おいつく - [追いつく],...
  • Đuổi ra

    じょめい - [除名], おいだす - [追い出す], anh ấy chính thức bị đuổi ra khỏi nơi nghiên cứu: 彼は正式に研究所から除名された,...
  • Đuổi theo

    ついじゅうする - [追従する], おう - [追う], おいかける - [追い掛ける], Đuổi theo kẻ trộm: 泥棒を追った, anh ta nhảy...
  • Đuổi việc

    かいこ - [解雇], đuổi việc tạm thời: 一時的解雇, đuổi việc trong thời gian thử việc: 試用期間中の解雇, đuổi việc...
  • Đuổi về

    かえす - [帰す], thầy giáo sau khi cảnh cáo nghiêm khắc học sinh đã đuổi nó về.: 先生はその生徒を激しく注意して帰した。
  • Đuổi đi

    おいだす - [追い出す], しりぞける - [退ける]
  • Đy-na-mô

    モーター
  • Đà tàu

    スリップ
  • Đà điểu

    ダチョウ
  • Đài Loan

    たいわん - [台湾], chúng tôi tin tưởng rằng việc Đài loan tích cực ra nhập liên hợp quốc sẽ thúc đẩy việc thống nhất...
  • Đài Thiên văn Nam Châu Âu

    おうしゅうなんてんてんもんだい - [欧州南天天文台]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top