Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đuổi việc

n

かいこ - [解雇]
đuổi việc tạm thời: 一時的解雇
đuổi việc trong thời gian thử việc: 試用期間中の解雇
đuổi việc không có lý do chính đáng: 正当な理由のない解雇

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top