Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đun

v

わかす - [沸かす]
こげる - [焦げる]

Xem thêm các từ khác

  • Đun bếp

    ろのひをたもつ - [炉の火を保つ]
  • Đun nóng

    ワームアップ
  • Đun quá nhiệt

    オーバヒート
  • Đun quá nóng

    オーバヒート
  • Đun sôi

    わかす - [沸かす], たく - [炊く], しゃふつ - [煮沸する], おゆをわかす - [お湯を沸かす], đun sôi trà: お茶を沸かす,...
  • Đung đưa

    ぶらぶら, ふる - [振る]
  • Đuy-ra

    ジュラルミン
  • Đuôi

    すえ - [末], しっぽ - [尻尾], おわり - [終わり], タング
  • Đuôi chó

    いぬのしっぽ - [犬の尻尾]
  • Đuôi cá

    おびれ - [尾鰭], フィッシュテーリング
  • Đuôi có vây

    フィニーテール
  • Đuôi cụt

    スタブ
  • Đuôi cộc

    ボブテール
  • Đuôi lái

    ラダー
  • Đuôi mở rộng

    かくちょうし - [拡張子]
  • Đuôi nheo

    なまづのおびれ - [なまづの尾鰭]
  • Đuôi sam

    おさげがみ - [お下げ髪]
  • Đuôi sú páp

    バルブインサイド
  • Đuôi xe

    ダックテール, category : 自動車, explanation : クルマを真横から見た時、まるでアヒルのしっぽのように、トランク後端がちょっと持ち上がるような形をしたスタイルのこと。
  • Đuốc

    トーチ, たいまつ, たいまつ, たいまつ - [松明] - [tÙng minh], きょか - [炬火] - [* hỎa], diễu hành đuốc: たいまつ行列,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top