Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ướm thử

n

きてみる - [着てみる]

Xem thêm các từ khác

  • Ướp

    つける - [漬ける]
  • Ướp lạnh

    れいとうする - [冷凍する], アイシング
  • Ướp muối

    しおづけにする - [塩漬けにする]
  • Ướt

    しめる - [湿る], うるむ - [潤む], ぬれる - [濡れる], ウエット, mắt cô ấy ướt đẫm lệ: 彼女の目は涙で潤んでいた.,...
  • Ướt sũng

    びしょぬれの, びしょびしょ, びっしょり
  • Ướt át

    ウエット, bầu không khí ẩm ướt (ướt át): ウエットな空気
  • Ướt đẫm

    ずぶぬれ - [ずぶ濡れ], trời mưa nên tôi đã bị ướt đẫm.: 雨でずぶぬれになった
  • Ả rập

    アラブ, ngân hàng Ả rập phát triển kinh tế ở châu phi: アフリカ経済開発アラブ銀行
  • Ảm đạm

    じめじめ, くすみ, câu chuyện buồn ảm đạm: -(と)した話
  • Ảnh Bitmap

    ビットマップ
  • Ảnh bit

    ビットマップ
  • Ảnh bán sắc

    ハーフトーン
  • Ảnh bản kẽm

    グラビア, mẫu giấy ảnh bản kẽm: グラビア用紙, xem trang ảnh bản kẽm của tạp chí nam giới, nhìn vào trang ảnh bản...
  • Ảnh chân dung nghệ sĩ

    ブロマイド
  • Ảnh chụp qua kính hiển vi

    けんびきょうじゃしん - [顕微鏡写真]
  • Ảnh chụp từ trên không

    こうくうしゃしん - [航空写真] - [hÀng khÔng tẢ chÂn]
  • Ảnh hóa

    イメージング
  • Ảnh hóa cộng hưởng từ

    じききょうめいがぞう - [磁気共鳴画像], じききょうめいしんだんそうち - [磁気共鳴診断装置]
  • Ảnh hưởng

    けんりょく - [権力], ききめ - [利き目], ききめ - [効き目], えいきょう - [影響], インパクト, えいきょう - [影響する],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top