Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ưỡn

v

そる - [反る]
ưỡn ngực: 胸がそる

Xem thêm các từ khác

  • Ảnh

    しゃしん - [写真], ぞう - [像], イメージ, がぞう - [画像], category : 数学
  • Ảnh họa

    イラスト
  • Ảo

    バーチャル, かそう - [仮想], かそうてき - [仮想的], バーチャル
  • Ấm

    おんだん - [温暖], あたたかい - [暖かい], ポット, đầu tháng 3 vẫn còn rất lạnh, nhưng cuối tháng 3 trời sẽ ấm dần...
  • Ấm áp

    ぽかぽか, おんだん - [温暖], あたたかい - [暖かい], あたたかい - [温かい], đầu tháng 3 vẫn còn rất lạnh, nhưng cuối...
  • Ấn

    おす - [押す], おしつける - [押し付ける], プッシュ, vợ tôi ấn đứa con vào tay tôi rồi bỏ ra ngoài chơi.: 女房は赤ん坊を僕に押し付けて遊びに出かけた。
  • Ấn vào

    インベッド
  • Ấp

    はぐくむ - [育む], だく - [抱く], gà mái ấp gà con.: 雌鳥がひなを~。, chim ấp trứng: 鳥が卵を抱く
  • Ất

    きのと - [乙], おつ - [乙]
  • Ầm

    おおさわぎ - [大騒ぎ], がたり, がちゃん, こうぜんと - [哄然と] - [hỐng nhiÊn], giới báo chí lại đang làm ầm cả lên:...
  • Ầm ĩ

    がらがらする, おおさわぎ - [大騒ぎ], ガチャガチャ, がちゃがちゃ, ガヤガヤ, がやがや, かんたかい - [かん高い],...
  • Ầm ầm

    どろどろ, がたん, がしゃん, がさがさ, がさがさする, ガチャガチャ, がちゃがちゃ, phát ra tiếng động ầm ầm: がたんと音を立てる,...
  • Ẩm

    ウエット, 潤い- [うるおい], 湿った - [しめった]
  • Ẩn

    かくれる - [隠れる], おす - [押す], おしつける - [押し付ける], ブラインド, あんもく - [暗黙], あんもくてき - [暗黙的],...
  • Ẩn tinh

    パルサー
  • Ẩn ý

    げんがいにふくむ - [言外に含む]
  • Ắp

    ぎっしり, Đầy ắp những dự định.: 予定が~(と)詰まる。
  • Ẵm

    だきあげる - [抱き上げる]
  • Ẹo

    まがる - [曲がる], かたむく - [傾く]
  • たいかする - [退化する], うれない - [売れない]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top