Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ưỡn ngực

v

そっくりかえる - [そっくり返る]
Đi ưỡn ngực ,ngẩng cao đầu: そっくり返って歩く

Xem thêm các từ khác

  • Ước

    やく, ほど, ぐらい, きょうやく - [協約], きぼうする - [希望する], きたいする - [期待する]
  • Ước ao

    ねつぼうする - [熱望する], こころづかい - [心遣い]
  • Ước chừng

    ぐらい, けんとう - [見当], ざっと, だいたい - [大体], ほど, やく
  • Ước giá

    みつもり - [見積もり], category : 対外貿易
  • Ước giá bảo hiểm

    ほけんきんがくのひょうか - [保険金額の評価], ほけんきんさんてい - [保険金算定], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Ước giá hải quan

    ぜいかんのかかくさてい - [税関の価格査定], category : 対外貿易
  • Ước hẹn

    やくそくする - [約束する]
  • Ước lượng

    よそく - [予測する], すいりょう - [推量], すいてい - [推定], レート
  • Ước lượng khoảng

    くかんすいてい - [区間推定]
  • Ước lệ

    じょうやく - [条約]
  • Ước mong

    きぼうする - [希望する], きたいする - [期待する]
  • Ước muốn

    しぼう - [志望], おもい - [思い], こころざす - [志す], tôi rất vui vì ước muốn bấy lâu nay của mình đã thành hiện...
  • Ước mơ

    ゆめ - [夢]
  • Ước nguyện

    ようぼう - [要望], こころざし - [志], ねんがん - [念願する], anh ấy đã trở thành nghệ nhân làm đồ gốm theo ước nguyện...
  • Ước nguyện chưa thành

    とどかぬねがい - [届かぬ願い] - [giỚi nguyỆn]
  • Ước số

    じょすう - [除数], メジャ
  • Ước số chung

    こうやくすう - [公約数]
  • Ước tính

    がいさんする - [概算する], すいていする - [推定する], とる - [取る], すいてい - [推定], người ta ước tính rằng...:...
  • Ước vọng

    がんもう - [願望] - [nguyỆn vỌng], ước vọng (khát vọng) lớn lao: 大きな願望, có ước vọng muốn được trở thành một...
  • Ước đoán

    すいそくする - [推測する], ラフ, category : マーケティング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top