Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ưu điểm

Mục lục

n

メリット
びてん - [美点]
とりえ - [取り柄]
Cô ấy có ưu điểm là thùy mị mặc dù cô ta không xinh đẹp lắm: 美人ではないが彼女にはつつましさという取り柄がある.
Ưu điểm của dụng cụ thí nghiệm này là cấu tạo đơn giản: 簡単に出来ているところがこの器具の取り柄だ.
とくちょう - [特長]
アドバンテージ
ưu điểm trong quá trình vận hành: オペレーショナル・アドバンテージ
điểm thuận lợi (ưu điểm của người) khi có tuổi : 年を取ることのアドバンテージ

Xem thêm các từ khác

  • Ưu điểm nổi bật

    とくしょく - [特色], tiếp thị và tài chính là điểm nổi bật của quản trị kinh doanh.: 経営学部では、マーケティングや金融論が大きな特色となっている。
  • Ưu đãi

    ゆうたい - [優待], インセンティブ, とっけい - [特恵], ゆうぐう - [優遇], しょうれい - [奨励] , ưu đãi đối...
  • Ươn hèn

    ひきょうな - [卑怯な], しおれた - [萎れた]
  • Ương bướng

    かちかち, いっこく - [一刻], ương bướng: 頭が~, người ương bướng: 一刻な男
  • Ương ngạnh

    がんきょう - [頑強], しぶとい
  • Ưỡn ngực

    そっくりかえる - [そっくり返る], Đi ưỡn ngực ,ngẩng cao đầu: そっくり返って歩く
  • Ước

    やく, ほど, ぐらい, きょうやく - [協約], きぼうする - [希望する], きたいする - [期待する]
  • Ước ao

    ねつぼうする - [熱望する], こころづかい - [心遣い]
  • Ước chừng

    ぐらい, けんとう - [見当], ざっと, だいたい - [大体], ほど, やく
  • Ước giá

    みつもり - [見積もり], category : 対外貿易
  • Ước giá bảo hiểm

    ほけんきんがくのひょうか - [保険金額の評価], ほけんきんさんてい - [保険金算定], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Ước giá hải quan

    ぜいかんのかかくさてい - [税関の価格査定], category : 対外貿易
  • Ước hẹn

    やくそくする - [約束する]
  • Ước lượng

    よそく - [予測する], すいりょう - [推量], すいてい - [推定], レート
  • Ước lượng khoảng

    くかんすいてい - [区間推定]
  • Ước lệ

    じょうやく - [条約]
  • Ước mong

    きぼうする - [希望する], きたいする - [期待する]
  • Ước muốn

    しぼう - [志望], おもい - [思い], こころざす - [志す], tôi rất vui vì ước muốn bấy lâu nay của mình đã thành hiện...
  • Ước mơ

    ゆめ - [夢]
  • Ước nguyện

    ようぼう - [要望], こころざし - [志], ねんがん - [念願する], anh ấy đã trở thành nghệ nhân làm đồ gốm theo ước nguyện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top