Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ảnh hưởng lẫn nhau

adj, exp

インタラクティブ
làm cho các trang web kết nối lẫn nhau (link với nhau): ホームページをよりインタラクティブにする

Xem thêm các từ khác

  • Ảnh hưởng phụ

    ふくさよう - [副作用]
  • Ảnh hưởng thuận lợi

    こうえいきょう - [好影響] - [hẢo Ảnh hƯỞng], có ảnh hưởng tốt (ảnh hưởng thuận lợi) đến nền kinh tế: 経済に好影響をもたらす
  • Ảnh hưởng tốt

    こうえいきょう - [好影響] - [hẢo Ảnh hƯỞng], こうえいきょう - [好影響をもたらす] - [hẢo Ảnh hƯỞng], có ảnh hưởng...
  • Ảnh hưởng tới

    えいきょう - [影響する], chế độ dinh dưỡng của mẹ có ảnh hưởng tới sự phát triển của thai nhi: 母体の栄養は、胎児の発達に影響する,...
  • Ảnh hưởng xã hội

    しゃかいてきえいきょう - [社会的影響], category : マーケティング
  • Ảnh hưởng xấu

    あくえいきょうをおよぼす - [悪影響を及ぼす], がいする - [害する], phụ nữ mang thai có thể uống loại thuốc này mà...
  • Ảnh hưởng xấu đến

    がい - [害する], gây thiệt hại (ảnh hưởng xấu) đến lợi ích của người tiêu dùng nói chung: 一般消費者の利益を害する
  • Ảnh hưởng đến

    がい - [害する], gây thiệt hại (ảnh hưởng) đến lợi ích của người tiêu dùng nói chung: 一般消費者の利益を害する
  • Ảnh hệ điều hành

    オペレーティングシステムイメージ
  • Ảnh ký tự

    キャラクタイメージ, もじぞう - [文字像]
  • Ảnh kỹ thuật số

    デジタルしゃしん - [デジタル写真]
  • Ảnh lưu trữ

    きおくイメージ - [記憶イメージ]
  • Ảnh lập thể đơn

    エスアイエス
  • Ảnh lồng ghép

    にじゅううつし - [二重写し] - [nhỊ trỌng tẢ]
  • Ảnh ma két

    はりあわせしゃしん - [張合せ写真], category : マーケティング
  • Ảnh màu

    てんねんしょくしゃしん - [天然色写真] - [thiÊn nhiÊn sẮc tẢ chÂn], カラーイメージ, nghệ thuật chụp ảnh màu: 天然色写真術,...
  • Ảnh nguồn

    ソースイメージ
  • Ảnh nhị phân

    ビットマップ
  • Ảnh nền

    ウォールペーパー, せいしがぞう - [静止画像], はいけいがぞう - [背景画像]
  • Ảnh phản xạ

    きょうぞう - [鏡像]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top