- Từ điển Việt - Nhật
Ấn
Mục lục |
v
おす - [押す]
おしつける - [押し付ける]
- Vợ tôi ấn đứa con vào tay tôi rồi bỏ ra ngoài chơi.: 女房は赤ん坊を僕に押し付けて遊びに出かけた。
プッシュ
Xem thêm các từ khác
-
Ấn vào
インベッド -
Ấp
はぐくむ - [育む], だく - [抱く], gà mái ấp gà con.: 雌鳥がひなを~。, chim ấp trứng: 鳥が卵を抱く -
Ất
きのと - [乙], おつ - [乙] -
Ầm
おおさわぎ - [大騒ぎ], がたり, がちゃん, こうぜんと - [哄然と] - [hỐng nhiÊn], giới báo chí lại đang làm ầm cả lên:... -
Ầm ĩ
がらがらする, おおさわぎ - [大騒ぎ], ガチャガチャ, がちゃがちゃ, ガヤガヤ, がやがや, かんたかい - [かん高い],... -
Ầm ầm
どろどろ, がたん, がしゃん, がさがさ, がさがさする, ガチャガチャ, がちゃがちゃ, phát ra tiếng động ầm ầm: がたんと音を立てる,... -
Ẩm
ウエット, 潤い- [うるおい], 湿った - [しめった] -
Ẩn
かくれる - [隠れる], おす - [押す], おしつける - [押し付ける], ブラインド, あんもく - [暗黙], あんもくてき - [暗黙的],... -
Ẩn tinh
パルサー -
Ẩn ý
げんがいにふくむ - [言外に含む] -
Ắp
ぎっしり, Đầy ắp những dự định.: 予定が~(と)詰まる。 -
Ẵm
だきあげる - [抱き上げる] -
Ẹo
まがる - [曲がる], かたむく - [傾く] -
Ế
たいかする - [退化する], うれない - [売れない] -
Ế ẩm
たいかする - [退化する], うれない - [売れない], ふけいき - [不景気], にぶる - [鈍る], category : 財政 -
Ếm
まよけをする - [魔除けをする], まほうにかける - [魔法にかける], じらす, さいなんをまねく - [災難を招く], いらいらさせる -
Ố
よごれた - [汚れた], かび - [黴], chống bị ố: 黴止め, bị ố: かびが出る, bị ố toàn bộ: かびだらけである -
Ốc
ねじ, たにし, ナット -
Ối
ウッズ, ウッ, イガーウッズ, あれ, おや, ối, không! chả có gì trong tủ lạnh cả. mình phải làm gì với bữa tối đây? :... -
Ốm
やせる - [痩せる], びょうき - [病気]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.