Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ầm ĩ

Mục lục

v

がらがらする
おおさわぎ - [大騒ぎ]
giới báo chí lại đang làm ầm ĩ cả lên: マスコミの大騒ぎ
biết rồi, mày cầm luôn cả cái đó đi, đúng là đồ điên.Chẳng có gì cũng làm ầm ĩ lên: 知ってるわよ。それにもう好きにしなさいよ!バカバカしい!何にもないのに大騒ぎしちゃって!
có chuyện gì mà làm ầm ĩ cả lên thế?: 何を大騒ぎしているの?
ガチャガチャ
đừng có làm ầm ĩ sau 11 giờ. Tao không thể nào ngủ được: 11時以降にガチャガチャ音立てるなよ!眠れないじゃないか!
Không được chơi đồ chơi ầm ĩ như thế. Nếu không, về phòng của mày mà chơi: おもちゃでガチャガチャ音立てるのやめて!それか自分の部屋に行きなさい!
がちゃがちゃ
ガヤガヤ
がやがや
かんたかい - [かん高い]
かんだかい - [甲高い]
ざわざわ
やかましい - [喧しい]
やかましい
tiếng động ầm ĩ tới mức làm đinh tai nhức óc ai đó: (人)の耳を吹き飛ばす(ほどやかましい)〔音などが〕

Xem thêm các từ khác

  • Ầm ầm

    どろどろ, がたん, がしゃん, がさがさ, がさがさする, ガチャガチャ, がちゃがちゃ, phát ra tiếng động ầm ầm: がたんと音を立てる,...
  • Ẩm

    ウエット, 潤い- [うるおい], 湿った - [しめった]
  • Ẩn

    かくれる - [隠れる], おす - [押す], おしつける - [押し付ける], ブラインド, あんもく - [暗黙], あんもくてき - [暗黙的],...
  • Ẩn tinh

    パルサー
  • Ẩn ý

    げんがいにふくむ - [言外に含む]
  • Ắp

    ぎっしり, Đầy ắp những dự định.: 予定が~(と)詰まる。
  • Ẵm

    だきあげる - [抱き上げる]
  • Ẹo

    まがる - [曲がる], かたむく - [傾く]
  • たいかする - [退化する], うれない - [売れない]
  • Ế ẩm

    たいかする - [退化する], うれない - [売れない], ふけいき - [不景気], にぶる - [鈍る], category : 財政
  • Ếm

    まよけをする - [魔除けをする], まほうにかける - [魔法にかける], じらす, さいなんをまねく - [災難を招く], いらいらさせる
  • よごれた - [汚れた], かび - [黴], chống bị ố: 黴止め, bị ố: かびが出る, bị ố toàn bộ: かびだらけである
  • Ốc

    ねじ, たにし, ナット
  • Ối

    ウッズ, ウッ, イガーウッズ, あれ, おや, ối, không! chả có gì trong tủ lạnh cả. mình phải làm gì với bữa tối đây? :...
  • Ốm

    やせる - [痩せる], びょうき - [病気]
  • Ống

    パイプ, ノズル, つつ - [筒], ダクト, くだ - [管], かん - [管], ống pháo hoa: 信号弾発射筒, ống tiêu hóa: 消化管, ống...
  • Ống bô

    マフラー, category : 自動車, explanation : エンジンから出た排気ガス温度を下げ、一気に空気中に拡散させないことで騒音を防ぐ重要なパーツ。マフラー本体に至る途中のパイプ部分には有害物質を除去する触媒も組み込まれている。,...
  • Ống nối

    アダプター, スリーブ, ソケット, ニップル, フィラパイプ, フェルール, マフ
  • Ống xả

    はいきかん - [排気管] - [bÁi khÍ quẢn], エキゾーストパイプ, ディスチャージパイプ, はいきパイプ - [排気パイプ],...
  • ゲップする, おくび, げっぷ, ợ hơi bia: ビールのげっぷ, ợ hơi sau khi ăn: 食後のげっぷ, ợ mùi trứng: 卵のにおいのするげっぷ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top