Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ống đo mực dầu

Kỹ thuật

オイルゲージ

Xem thêm các từ khác

  • Ống đúc liền

    シームレスパイプ
  • Ống đứng

    ライザ
  • Ống đứng chuyển mạch

    コンミュテータ ライザ
  • Ống đứng đảo mạch

    コンミュテータ ライザ
  • Ống đốt

    スタック
  • Ống đồng

    どうかん - [銅管], カパーチューブ, カパーパイプ
  • Ống định lượng

    ディスペンサ
  • Ốp ván

    バッテン
  • Ợ chua

    おくび, ợ chua thường xuyên: 頻繁なおくびを伴って
  • Ợ hơi

    げっぷ, ゲップする, ợ hơi bia: ビールのげっぷ, ợ hơi sau khi ăn: 食後のげっぷ, ợ hơi mùi trứng: 卵のにおいのするげっぷ,...
  • Ụ khô

    ドライドック
  • Ụ kiến

    ありづか - [蟻塚]
  • Ụ nổi

    うきどっく - [浮きドック], フロートドック
  • Ụ tàu

    ドック
  • Ụ đỡ

    サポート
  • Ủ dột

    ふさぐ - [塞ぐ], うっとうしい - [鬱陶しい], うれい - [愁い], がっくり, がっくりする, so vai ủ dột: がっくり(と)肩を落とす
  • Ủ rũ

    むっつり, ふにゃふにゃ, なんじゃく - [軟弱], うっとうしい - [鬱陶しい], ぐんにゃり, ふさぎこむ - [ふさぎ込む]
  • Ủ thép

    アニーリング
  • Ủ ê

    くもる - [曇る], つんつん, có chuyện lo lắng nên mặt mày ủ ê: 心配事で顔色が曇っている
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top