- Từ điển Việt - Nhật
Ống PC
Kỹ thuật
ビニルチューブ
Xem thêm các từ khác
-
Ống U
ゆーじかん - [U字管] -
Ống bao quanh trục quay
キャノンチューブ -
Ống bơm
かん - [管] -
Ống bơm dầu
オイルガン -
Ống bơm mỡ
グリースガン, グリースバケット -
Ống bảo vệ
クイル -
Ống bảo vệ chày dập
クイル, category : 機械 -
Ống bảo vệ cáp
ケーブルプロテクティブスリーブ -
Ống bọc
ハブ -
Ống bọc cán
フェルール -
Ống bọc ngoài
スリーブ -
Ống bễ
ブラワ, ベローズ -
Ống bễ Roots
ルーツブロワ -
Ống cao su
ゴムホース -
Ống chuyển
リジューシングパイプ -
Ống chân không
しんくうかん - [真空管], バキュームカラム -
Ống chích
ちゅうしゃき - [注射器], シリンジ -
Ống chữ U
Uじかん - [U字管], トラップ -
Ống chỉ
まきわく - [巻き枠], ポンプ, いとまき - [糸巻き], クイル, category : 機械
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.