- Từ điển Việt - Nhật
Ống sáo
n
ふえ - [笛]
Các từ tiếp theo
-
Ống sáo làm từ cỏ
くさぶえ - [草笛] - [thẢo ĐỊch], thổi ống sáo làm từ cỏ: 草笛を吹く -
Ống súc rửa
ガーグルパイプ -
Ống sưởi
スタック -
Ống sắt
てっかん - [鉄管], tập đoàn sản xuất ống thép japan ductile: 日本ダクタイル鉄管協会, đường ống thép: 鉄管路 -
Ống sợi ngang
クイル, category : 機械 -
Ống tay áo
そで - [袖] -
Ống thoát
エスケープパイプ, オーバフローパイプ -
Ống thoát nước
すいかん - [水管] - [thỦy quẢn], bỏ những ống thoát nước không còn khả năng sử dụng nữa: 持続不可能な水管理を削減する,... -
Ống thu nước mưa
ブート -
Ống thu âm
サウンダ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
217 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBikes
729 lượt xemAircraft
278 lượt xemInsects
166 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"