Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ống sưởi

Kỹ thuật

スタック

Xem thêm các từ khác

  • Ống sắt

    てっかん - [鉄管], tập đoàn sản xuất ống thép japan ductile: 日本ダクタイル鉄管協会, đường ống thép: 鉄管路
  • Ống sợi ngang

    クイル, category : 機械
  • Ống tay áo

    そで - [袖]
  • Ống thoát

    エスケープパイプ, オーバフローパイプ
  • Ống thoát nước

    すいかん - [水管] - [thỦy quẢn], bỏ những ống thoát nước không còn khả năng sử dụng nữa: 持続不可能な水管理を削減する,...
  • Ống thu âm

    サウンダ
  • Ống tháo

    ブリーダ
  • Ống tháo khí

    エアブリーダ
  • Ống tháo nước

    ドレーンパイプ
  • Ống thép

    てっかん - [鉄管], こうかん - [鋼管] - [cƯƠng quẢn], tập đoàn sản xuất ống thép japan ductile: 日本ダクタイル鉄管協会,...
  • Ống thép các bon

    たんそこう - [炭素鋼]
  • Ống thông gió

    エアダクト
  • Ống thông hơi

    エアベントチューブ, スノーケルチューブ, スノートパイプ, ブリーザパイプ
  • Ống thông niệu đạo

    カテーテル, cắt bỏ ống thông niệu đạo: カテーテル・アブレーション, ống thông niệu đạo lumen đơn: シングルルーメン・カテーテル,...
  • Ống thông đường tiểu

    カテーテル, cắt bỏ ống thông đường tiểu: カテーテル・アブレーション, ống thông đường tiểu lumen đơn: シングルルーメン・カテーテル,...
  • Ống thải

    はいきかん - [排気管] - [bÁi khÍ quẢn], làm sạch ống thải: 排気管をきれいにする, hút một ít khói đen từ ống xả.:...
  • Ống thắng bánh xe

    ホイールシリンダー
  • Ống thủy

    レベルゲージ
  • Ống thủy tinh

    がらすかん - [ガラス管]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top