Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ống thép các bon

Kỹ thuật

たんそこう - [炭素鋼]

Xem thêm các từ khác

  • Ống thông gió

    エアダクト
  • Ống thông hơi

    エアベントチューブ, スノーケルチューブ, スノートパイプ, ブリーザパイプ
  • Ống thông niệu đạo

    カテーテル, cắt bỏ ống thông niệu đạo: カテーテル・アブレーション, ống thông niệu đạo lumen đơn: シングルルーメン・カテーテル,...
  • Ống thông đường tiểu

    カテーテル, cắt bỏ ống thông đường tiểu: カテーテル・アブレーション, ống thông đường tiểu lumen đơn: シングルルーメン・カテーテル,...
  • Ống thải

    はいきかん - [排気管] - [bÁi khÍ quẢn], làm sạch ống thải: 排気管をきれいにする, hút một ít khói đen từ ống xả.:...
  • Ống thắng bánh xe

    ホイールシリンダー
  • Ống thủy

    レベルゲージ
  • Ống thủy tinh

    がらすかん - [ガラス管]
  • Ống thổi

    ブローパイプ, ベローズ
  • Ống thổi Roots

    ルーツブロワ
  • Ống tia catốt

    しーあーるてぃー - [CRT]
  • Ống tia điện tử

    いんきょくせんかん - [陰極線], シーアールティー, ブラウンかん - [ブラウン管]
  • Ống tiêm

    ちゅうしゃき - [注射器], ちゅうしゃかん - [注射管], シリンジ
  • Ống tiêu nước

    ドレーンパイプ
  • Ống tiêu âm

    サイレンサ, マフラー, category : 自動車, explanation : エンジンから出た排気ガス温度を下げ、一気に空気中に拡散させないことで騒音を防ぐ重要なパーツ。マフラー本体に至る途中のパイプ部分には有害物質を除去する触媒も組み込まれている。,...
  • Ống tiêu âm sàn

    フロアサイレンサ
  • Ống tiêu âm van

    バルブロッカアーム
  • Ống tre thổi lửa

    ひふきだけ - [火吹き竹] - [hỎa xuy trÚc]
  • Ống trượt

    スリーブ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top