Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ớt

n

ピーマン
とうがらし - [唐辛子]
Capxainxin chế từ một loại ớt đỏ là loại thuốc rất hiệu quả.: 唐辛子から得たカプサイシンが最も効果的な薬です
Tôi nghĩ rằng trong bữa ăn có rất nhiều ớt đỏ và rau.: 赤唐辛子や野菜がふんだんに入っているからだと思う。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top