- Từ điển Việt - Nhật
Ủi (quần áo)
v
アイロン
- Tommy, cậu phải ủi cái áo sơ mi đó. Nó bị nhăn quá: トミー、そのシャツ、まずアイロンかけないと!シワシワじゃない
- ủi quần áo : アイロンがけをする
アイロン
- Tôi đã ủi quần áo: 服にアイロンをかけた
- Tommy, cậu phải ủi cái áo sơ mi đó. Nó bị nhăn quá: トミー、そのシャツ、まずアイロンかけないと!シワシワじゃない
- Vải lụa này có thể giặt và ủi dễ dàng: この絹は手軽に洗濯やアイロンがけができる
- ủi quần áo : アイロンがけをする
Xem thêm các từ khác
-
Ủng cao su
ごむながぐつ - [ゴム長靴] -
Ủng hộ
ようりつ - [擁立], ようご - [擁護], もちこたえる - [持堪える], しじ - [支持する], しえん - [支援する], さんせい -... -
Ủy ban
いいんかい - [委員会], ủy ban kiểm tra: 試験委員(会), ủy ban tổ chức giải bóng đá fifa 2002: 2002年ワールドカップ韓国組織委員会,... -
Ủy ban Bảo vệ Nhà báo
じゃーなりすとほごいいんかい - [ジャーナリスト保護委員会] -
Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện
おうしゅうでんきぎじゅつひょうじゅんかいいんかい - [欧州電気技術標準化委員会] -
Ủy ban Châu Âu về tiêu chuẩn hóa kỹ thuật điện
おうしゅうでんきぎじゅつひょうじゅんかいいんかい - [欧州電気技術標準化委員会] -
Ủy ban Chính sách Kinh tế
けいざいせいさくいいんかい - [経済政策委員会], Ủy ban chính sách kinh tế quốc tế.: 国際経済政策委員会 -
Ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng
こようきかいきんとういいんかい - [雇用機会均等委員会] -
Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia
国家財務監査委員会 -
Ủy ban Hợp tác Phát triển
こくさいえんじょいいんかい - [国際援助委員会] -
Ủy ban Kinh tế
けいざいいいんかい - [経済委員会], Ủy ban kinh tế châu Âu: 欧州経済委員会, Ủy ban kinh tế thương mại hợp tác nhật... -
Ủy ban Kinh tế Châu Phi
あふりかけいざいいいんかい - [アフリカ経済委員会], tiền hỗ trợ của Ủy ban kinh tế châu phi: アフリカ経済委員会の寄付金 -
Ủy ban Kinh tế Châu Á và Viễn đông
あじあきょくとうけいざいいいんかい - [アジア極東経済委員会], category : 対外貿易 -
Ủy ban Kinh tế Châu Âu của Liên hiệp quốc
こくれんおうしゅうけいざいいいんかい - [国連欧州経済委員会] -
Ủy ban Kinh tế Trung đông
ちゅうとうけいざいいいんかい - [中東経済委員会], category : 対外貿易 -
Ủy ban Kinh tế Xã hội Châu Á và Thái bình dương (ESCAP)
あじあたいへいようけいざいしゃかいいいんかい - [アジア太平洋経済社会委員会], category : 対外貿易 -
Ủy ban Kinh tế châu Âu
おうしゅうけいざいいいんかい - [欧州経済委員会] -
Ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh
ちゅうなんべいかりぶけいざいいいんかい - [中南米カリブ経済委員会] -
Ủy ban Kinh tế và Xã hội
けいざいしゃかいいいんかい - [経済社会委員会], Ủy ban kinh tế và xã hội liên hợp quốc châu Á thái bình dương: 国連アジア太平洋経済社会委員会,... -
Ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á và Thái Bình Dương
こくれんあじあたいへいようけいざいしゃかいいいんかい(えすかっぷ) - [国連アジア太平洋経済社会委員会(エスカップ)],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.