Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ủi (quần áo)

v

アイロン
Tommy, cậu phải ủi cái áo sơ mi đó. Nó bị nhăn quá: トミー、そのシャツ、まずアイロンかけないと!シワシワじゃない
ủi quần áo : アイロンがけをする
アイロン
Tôi đã ủi quần áo: 服にアイロンをかけた
Tommy, cậu phải ủi cái áo sơ mi đó. Nó bị nhăn quá: トミー、そのシャツ、まずアイロンかけないと!シワシワじゃない
Vải lụa này có thể giặt và ủi dễ dàng: この絹は手軽に洗濯やアイロンがけができる
ủi quần áo : アイロンがけをする

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top