- Từ điển Việt - Nhật
Ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc
exp
ごうしゅうしょうけんとうしいいんかい - [豪州証券投資委員会]
Xem thêm các từ khác
-
Ủy ban điều đình
ちょうていいいんかい - [調停委員会], explanation : 民事に関する紛争を調停するための機関。裁判官と二人の民間人(調停委員)により構成される。///労働争議を調停するために、労働委員会に設けられる機関。労・使・公益を代表する各委員によって構成される。,... -
Ủy ban đàm phán
こうしょういいん - [交渉委員] - [giao thiỆp Ủy viÊn], ủy ban đàm phán ngoại thương: 貿易交渉委員会, ủy ban đàm phán... -
Ủy ban đất nông nghiệp
のうちいいんかい - [農地委員会] - [nÔng ĐỊa Ủy viÊn hỘi] -
Ủy ban đầu tư chính phủ
せいふとうしいいんかい - [政府投資委員会] -
Ủy ban đặc biệt
とくべついいんかい - [特別委員会] - [ĐẶc biỆt Ủy viÊn hỘi], とくべつい - [特別委] - [ĐẶc biỆt Ủy], uỷ ban điều... -
Ủy bản bảo vệ
ほごいいんかい - [保護委員会], ủy ban bảo vệ nhà báo: ジャーナリスト保護委員会, ủy ban bảo vệ tiếng pháp: フランス語保護委員会,... -
Ủy lạo
いろうする - [慰労する] -
Ủy mị
ぐにゃぐにゃ, ぐにゃぐにゃする, なんじゃく - [軟弱], ほろりとする, (tinh thần, ý chí) ủy mị: 〔精神・意志などが〕... -
Ủy nhiệm
いにんする - [委任する], プロキシ, プロクシ -
Ủy thác
ゆだねる - [委ねる], たくす - [託す], しんたく - [信託する], いたく - [委託する], いしょく - [委嘱する], いたく -... -
Ủy thác gia công hàng bên ngoài
アウトソーシング, category : ビジネス, explanation : 企業がそれまで自社行っていた業務の一部あるいは全部を外部の会社に委託すること。競争力をつけるために、経営資源を確実に利益を生み出すコア・コンピタンスに集中する必要がある。それ以外の業務を外部に委託することにより、経営のスリム化が求められている。また、合理化の側面だけでなく、外部会社のもつ高度な専門能力や技術などを積極的に活用していこうという考え方もある。,... -
Ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động
じゅうぎょういんかぶしきしょゆうしんたく - [従業員株式所有信託] -
Ủy thác đầu tư
とうしん - [投信] - [ĐẦu tÍn] -
Ủy thác đầu tư không hạn chế
オープンエンドがたとうししんたく - [オープンエンド型投資信託], category : 投資信託, explanation : 常に、自由に換金することが出来る投資信託のこと。///換金は純資産価額にもとづいて行われる。,... -
Ủy viên
いいん - [委員], ủy viên: 委員会委員, ủy viên giáo dục: 教育委員, bổ nhiệm thành viên mới: 新委員を任命する -
Ủy viên ban chấp hành
やくいん - [役員], しっこうやくいん - [執行役員], explanation : 商法上の取締役ではないが、事業部門の長などの立場で事業の執行に責任をもつ上級幹部である。取締役は株主総会で選任され、株主に対して責任を持つ。執行役員は取締役会で選任され、取締役に対して責任をもつ。アメリカでは業務執行の意思決定は取締役会が行い、その執行は執行役員が行うことで明確に区分されている。わが国でも、取締役は意思決定と監督という役割を担っているが、実際には社員が昇格して取締役になり、業務執行を行っているのが実情である。コーポレート・ガバナンスと意思決定のスピード化を図るため、1997年ソニーが執行役員制度を導入して以来、採用する企業が増えている。,... -
Ủy viên ban quản trị
やくいん - [役員] -
Ủy viên chuyên môn
せんもんいいん - [専門委員] -
Ủy viên công tố
けんじ - [検事], trợ lý ủy viên công tố: 次席検事, ủy viên công tố chính: 首席検事, ủy viên công tố cấp cao: 上席検事,... -
Ủy viên dự khuyết
いいんこうほ - [委員候補]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.