Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ủy ban Quốc gia về Tin học và tự do

exp

じょうほうしょりとじゆうについてのこっかいいんかい - [情報処理と自由についての国家委員会]

Xem thêm các từ khác

  • Ủy ban Thương mại Chicago

    しかごしょうひんとりひきじょ - [シカゴ商品取引所]
  • Ủy ban Thương mại và Môi trường

    かんきょうとぼうえきにかんするいいんかい - [環境と貿易に関する委員会]
  • Ủy ban Thể thao Úc

    ごうしゅうすぽーついいんかい - [豪州スポーツ委員会]
  • Ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em

    おかあさんおよびこどもほごいいんかい - [お母さん及び子供保護委員会]
  • Ủy ban bảo vệ hòa bình

    へいわほえいいいんかい - [平和保衛委員会]
  • Ủy ban chuyên chở an toàn quốc gia

    こっかゆそうあんていいいんかい - [国家輸送安全委員会]
  • Ủy ban chính sách

    せいさくいいんかい - [政策委員会], category : 経済, explanation : 経済や金融システムの安定を主な目的としている「日本銀行」の、最高意志決定機関。構成員は全員、国会の同意によって内閣が任命する。///公定歩合の操作などを審議する「金融政策決定会合」と、その他の事項を審議する「通常会合」の2種類の会合が、原則、定期的に行われている。,...
  • Ủy ban chấp hành

    しっこういいんかい - [執行委員会]
  • Ủy ban chấp hành trung ương đảng

    とうのちゅうおういいんかい - [党の中央委員会]
  • Ủy ban các Quyền liên quan khác

    ほうそうとじんけんなどけんりにかんするいいんかい - [放送と人権等権利に関する委員会]
  • Ủy ban cải cách

    , 発展改革委員会(はってんかいかくいいんかい)
  • Ủy ban cố vấn cho điện thoại và thư tín quốc tế-CCITT

    こくさいでんしんでんわしもんいいんかい - [国際電信電話諮問委員会]
  • Ủy ban dân tộc và miền núi

    しょうすうみんぞくおよびさんちいいんかい - [少数民族及び山地委員会]
  • Ủy ban giám sát giao dịch chứng khoán

    しょうけんとりひきとうかんしいいんかい - [証券取引等監視委員会], category : 証券市場, explanation : 国民経済が適切に発展するためには、企業の発展が不可欠であり、そのためには、資金調達・資金運用の場である証券市場が適切に機能することが必要である。///証券市場が適切に機能することは、幅広い投資家層が安心して証券市場に参加できることが必要であり、個々の取引の公正性が十分に確保されていることが不可欠である。///そこで、公正性の確保を図るために、個人投資家の保護に全力を尽くすことを最大の目標とした機関として、1992年証券取引等監視委員会が、当時の大蔵省の機関として発足した。///現在は、金融庁内に設置されている。,...
  • Ủy ban giám sát quốc tế

    こくさいかんしいいんかい - [国際監視委員会]
  • Ủy ban hành chính huyện

    けんちょう - [県庁]
  • Ủy ban hành chính tỉnh

    けんちょう - [県庁], viên chức của ủy ban hành chính tỉnh: 県庁の役人, xây dựng lại trụ sở ủy ban hành chính tỉnh:...
  • Ủy ban hòa giải

    ちょうていいいんかい - [調停委員会], explanation : 民事に関する紛争を調停するための機関。裁判官と二人の民間人(調停委員)により構成される。///労働争議を調停するために、労働委員会に設けられる機関。労・使・公益を代表する各委員によって構成される。,...
  • Ủy ban khảo sát

    けんとういいんかい - [検討委員会] - [kiỂm thẢo Ủy viÊn hỘi], ủy ban khảo sát an toàn sân bay: 空港セキュリティー検討委員会,...
  • Ủy ban kinh tế Mỹ - La tinh

    らてん・あめりかけいざいいいんかい - [ラテン・アメリカ経済委員会], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top