Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ủy ban dân tộc và miền núi

exp

しょうすうみんぞくおよびさんちいいんかい - [少数民族及び山地委員会]

Xem thêm các từ khác

  • Ủy ban giám sát giao dịch chứng khoán

    しょうけんとりひきとうかんしいいんかい - [証券取引等監視委員会], category : 証券市場, explanation : 国民経済が適切に発展するためには、企業の発展が不可欠であり、そのためには、資金調達・資金運用の場である証券市場が適切に機能することが必要である。///証券市場が適切に機能することは、幅広い投資家層が安心して証券市場に参加できることが必要であり、個々の取引の公正性が十分に確保されていることが不可欠である。///そこで、公正性の確保を図るために、個人投資家の保護に全力を尽くすことを最大の目標とした機関として、1992年証券取引等監視委員会が、当時の大蔵省の機関として発足した。///現在は、金融庁内に設置されている。,...
  • Ủy ban giám sát quốc tế

    こくさいかんしいいんかい - [国際監視委員会]
  • Ủy ban hành chính huyện

    けんちょう - [県庁]
  • Ủy ban hành chính tỉnh

    けんちょう - [県庁], viên chức của ủy ban hành chính tỉnh: 県庁の役人, xây dựng lại trụ sở ủy ban hành chính tỉnh:...
  • Ủy ban hòa giải

    ちょうていいいんかい - [調停委員会], explanation : 民事に関する紛争を調停するための機関。裁判官と二人の民間人(調停委員)により構成される。///労働争議を調停するために、労働委員会に設けられる機関。労・使・公益を代表する各委員によって構成される。,...
  • Ủy ban khảo sát

    けんとういいんかい - [検討委員会] - [kiỂm thẢo Ủy viÊn hỘi], ủy ban khảo sát an toàn sân bay: 空港セキュリティー検討委員会,...
  • Ủy ban kinh tế Mỹ - La tinh

    らてん・あめりかけいざいいいんかい - [ラテン・アメリカ経済委員会], category : 対外貿易
  • Ủy ban kĩ thuật điện quốc tế

    あいいーしー - [IEC]
  • Ủy ban kế hoạch

    けいかくいいんかい - [計画委員会]
  • Ủy ban kỷ luật

    ちょうばついいんかい - [懲罰委員会] - [trỪng phẠt Ủy viÊn hỘi]
  • Ủy ban kỹ thuật

    ぎじゅついいんかい - [技術委員会]
  • Ủy ban phân xử

    ちょうていいいんかい - [調停委員会] - [ĐiỀu ĐÌnh Ủy viÊn hỘi]
  • Ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài

    がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい - [外国在留ベトナム人に関する委員会]
  • Ủy ban phối hợp chính sách buôn bán đông-tây

    とうざいせいさくちょうせいいいんかい - [東西政策調整委員会], category : 対外貿易
  • Ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình

    こっかじんこうかぞくけいかくいいんかい - [国家人口家族計画委員会]
  • Ủy ban sông mêkông

    メコンかわいいんかい - [メコン川委員会]
  • Ủy ban thường trực

    じょうにんいいん - [常任委員会] - [thƯỜng nhiỆm Ủy viÊn hỘi], yêu cầu thiết lập ủy ban thường trực: ~の常任委員会設立を要求する
  • Ủy ban thường vụ quốc hội

    こっかいじょうにんいいんかい - [国会常任委員会]
  • Ủy ban thẩm tra tài chính

    ざいせいかんさいいんかい - [財政監査委員会]
  • Ủy ban trung ương

    ちゅうおういいんかい - [中央委員会]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top