Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ủy thác đầu tư

exp

とうしん - [投信] - [ĐẦU TÍN]

Xem thêm các từ khác

  • Ủy thác đầu tư không hạn chế

    オープンエンドがたとうししんたく - [オープンエンド型投資信託], category : 投資信託, explanation : 常に、自由に換金することが出来る投資信託のこと。///換金は純資産価額にもとづいて行われる。,...
  • Ủy viên

    いいん - [委員], ủy viên: 委員会委員, ủy viên giáo dục: 教育委員, bổ nhiệm thành viên mới: 新委員を任命する
  • Ủy viên ban chấp hành

    やくいん - [役員], しっこうやくいん - [執行役員], explanation : 商法上の取締役ではないが、事業部門の長などの立場で事業の執行に責任をもつ上級幹部である。取締役は株主総会で選任され、株主に対して責任を持つ。執行役員は取締役会で選任され、取締役に対して責任をもつ。アメリカでは業務執行の意思決定は取締役会が行い、その執行は執行役員が行うことで明確に区分されている。わが国でも、取締役は意思決定と監督という役割を担っているが、実際には社員が昇格して取締役になり、業務執行を行っているのが実情である。コーポレート・ガバナンスと意思決定のスピード化を図るため、1997年ソニーが執行役員制度を導入して以来、採用する企業が増えている。,...
  • Ủy viên ban quản trị

    やくいん - [役員]
  • Ủy viên chuyên môn

    せんもんいいん - [専門委員]
  • Ủy viên công tố

    けんじ - [検事], trợ lý ủy viên công tố: 次席検事, ủy viên công tố chính: 首席検事, ủy viên công tố cấp cao: 上席検事,...
  • Ủy viên dự khuyết

    いいんこうほ - [委員候補]
  • Ủy viên hội đồng

    そうかん - [総監]
  • Ủy viên quản trị

    りじ - [理事], ủy viên quản trị trường Đại học: 大学の理事
  • Ủy viên thường trực

    じょうにんいいん - [常任委員]
  • Ủy viên thường trực hội đồng bảo an

    あんぜんほしょうりじかいじょうにんりじこく - [安全保障理事会常任理事国]
  • Ủy viên thường vụ

    じょうむいいん - [常務委員]
  • Ủy viên trung ương

    ちゅうおういいん - [中央委員]
  • Ủy viên tối cao

    さいこういいん - [最高委員]
  • Ủy viên điều tra

    ちょうさいいん - [調査委員]
  • Ủy viên điều đình

    ちょうていいいん - [調停委員]
  • Ứ lại

    ためる - [溜める], たまる - [溜まる]
  • Ứ máu

    けっこうていたい - [血行停滞]
  • Ứ đọng

    ていたいする - [停滞する]
  • Ứa (nước mắt)

    うるむ - [潤む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top