Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ủy viên trung ương

n, exp

ちゅうおういいん - [中央委員]

Xem thêm các từ khác

  • Ủy viên tối cao

    さいこういいん - [最高委員]
  • Ủy viên điều tra

    ちょうさいいん - [調査委員]
  • Ủy viên điều đình

    ちょうていいいん - [調停委員]
  • Ứ lại

    ためる - [溜める], たまる - [溜まる]
  • Ứ máu

    けっこうていたい - [血行停滞]
  • Ứ đọng

    ていたいする - [停滞する]
  • Ứa (nước mắt)

    うるむ - [潤む]
  • Ức chế

    よくせい - [抑制], anh ấy vẫn tiếp tục trạng thái bị ức chế.: 彼は抑制された状態が続いていた
  • Ức hiếp

    きょうせいする - [強制する]
  • Ức triệu

    おくちょう - [億兆]
  • Ứng biến

    おうへん - [応変], アドリブ, có rất nhiều ứng biến sáng tạo trong bộ phim đó: その映画にはアドリブの部分がたくさんある,...
  • Ứng chiến

    おうせん - [応戦]
  • Ứng cứu

    きゅうじょをいそぐ - [救助を急ぐ], かんきゅう - [緩急]
  • Ứng cử

    こうほ - [候補], りっこうほ - [立候補する], キャンディデート, ứng cử kế nhiệm: ~の後任候補, ứng cử lần thứ...
  • Ứng cử viên

    こうほしゃ - [候補者], おうぼしゃ - [応募者], キャンディデート, lựa chọn từ hàng nghìn ứng cử viên: 何千人もの候補者から選び出す,...
  • Ứng dụng bảng tính

    ひょうけいさんアプリケーション - [表計算アプリケーション]
  • Ứng dụng chạy theo lô

    いっかつてきよう - [一括適用]
  • Ứng dụng cơ sở dữ liệu

    データベースアプリケーション
  • Ứng dụng khách

    クライアント
  • Ứng dụng lô

    いっかつてきよう - [一括適用]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top