Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ứng cử viên

Mục lục

n

こうほしゃ - [候補者]
lựa chọn từ hàng nghìn ứng cử viên: 何千人もの候補者から選び出す
vâng, tôi nghe nói có rất nhiều ứng cử viên: うん、候補者がいっぱいいるそうね
có rất nhiều ứng cử viên ưu tú, thật khó để lựa chọn: 優秀な候補者がたくさんいるので、1人に絞るのは難しいです
おうぼしゃ - [応募者]
để có được một việc, người đăng ký ứng tuyển phải đối chọi với 20 người khác: たった一つの仕事に、競争相手となる応募者が20人もいた
do có rất nhiều ứng cử viên đủ trình độ...: 資質のある応募者が多数いるため
làm nổi bật ai đó hơn trong số rất nhiều những ứng cử viên: たくさんの応募者の中で(人)を目立たせる
người ứn

Tin học

キャンディデート

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top