Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ứng dụng văn phòng

Tin học

オフィスアプリケーション

Xem thêm các từ khác

  • Ứng dụng xử lý văn bản

    ぶんしょしょりおうよう - [文書処理応用]
  • Ứng dụng được phân cụm

    クラスタかアプリケーション - [クラスタ化されたアプリケーション]
  • Ứng khẩu

    アドリブ, そくざ - [即座], そっきょう - [即興], bài diễn thuyết ứng khẩu (khi nói và trình diễn trước công chúng): アドリブの演説,...
  • Ứng lực

    テンション
  • Ứng lực tối đa

    マキシマムテンション
  • Ứng lực xiên

    ななめおうりょく - [斜め応力] - [tÀ Ứng lỰc]
  • Ứng nghiệm

    じつげんする - [実現する], かくにんする - [確認する]
  • Ứng phó

    たいおうする - [対応する], しょうかいする - [照会する]
  • Ứng suất

    おうりょく - [応力], テンション, explanation : 荷重=N(kgf)を材料片の平行部のはじめの断面積(mm2)で割ったものが応力である。N/mm2(kgf/mm2)
  • Ứng suất Cô si

    こーしーおうりょくてんそる - [コーシー応力テンソル]
  • Ứng suất bên trong

    ないぶおうりょく - [内部応力]
  • Ứng suất cho phép

    きょようおうりょく - [許容応力], ゆるしおうりょく - [許し応力]
  • Ứng suất chủ lớn nhất

    さいだいしゅおうりょく - [最大主応力]
  • Ứng suất co

    ちぢみおうりょく - [縮み応力]
  • Ứng suất căng

    ひっぱりおうりょく - [引っ張り応力]
  • Ứng suất cắt

    せんだんおうりょく - [せん断応力], せんだんひずみ - [せん断ひずみ]
  • Ứng suất cục bộ

    きょくぶおうりょく - [局部応力]
  • Ứng suất danh nghĩa

    よびおうりょく - [呼び応力]
  • Ứng suất dư

    ざんりゅうおうりょく - [残留応力], explanation : 外力または熱勾配がない状態で、鋼の内部に残っている応力。熱処理のときに、材料の内外部で、冷却速度の差による熱応力、または変態応力が生じ、これらが組み合わされて、引張りと圧縮の応力が表面と内部にバランスして残留する。焼入れしたときに表面に過大な引張応力が残留すれば、使用中の負荷が小さくとも破壊に至る場合がある。,...
  • Ứng suất kéo

    テンサイルストレス, テンサイルストレンクス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top